Trung QuốcMã bưu Query
Trung QuốcKhu 2Ningde City/宁德市

Trung Quốc: Khu 1 | Khu 2

Nhập mã zip, tỉnh, thành phố , huyện , đường phố, vv, từ 40 triệu Zip dữ liệu tìm kiếm dữ liệu

Khu 2: Ningde City/宁德市

Đây là danh sách của Ningde City/宁德市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.

Badu Town/八都镇等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建: 352108

Tiêu đề :Badu Town/八都镇等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建
Thành Phố :Badu Town/八都镇等
Khu 2 :Ningde City/宁德市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :352108

Xem thêm về Badu Town/八都镇等

Chengnan Township/城南乡等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建: 352100

Tiêu đề :Chengnan Township/城南乡等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建
Thành Phố :Chengnan Township/城南乡等
Khu 2 :Ningde City/宁德市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :352100

Xem thêm về Chengnan Township/城南乡等

Chixi Township/赤溪乡等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建: 352111

Tiêu đề :Chixi Township/赤溪乡等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建
Thành Phố :Chixi Township/赤溪乡等
Khu 2 :Ningde City/宁德市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :352111

Xem thêm về Chixi Township/赤溪乡等

Donghutanghuaqiaonongchang/东湖塘华侨农场等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建: 352101

Tiêu đề :Donghutanghuaqiaonongchang/东湖塘华侨农场等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建
Thành Phố :Donghutanghuaqiaonongchang/东湖塘华侨农场等
Khu 2 :Ningde City/宁德市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :352101

Xem thêm về Donghutanghuaqiaonongchang/东湖塘华侨农场等

Feiluan Township/飞銮乡等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建: 352102

Tiêu đề :Feiluan Township/飞銮乡等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建
Thành Phố :Feiluan Township/飞銮乡等
Khu 2 :Ningde City/宁德市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :352102

Xem thêm về Feiluan Township/飞銮乡等

Hongkou Township/洪口乡等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建: 352112

Tiêu đề :Hongkou Township/洪口乡等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建
Thành Phố :Hongkou Township/洪口乡等
Khu 2 :Ningde City/宁德市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :352112

Xem thêm về Hongkou Township/洪口乡等

Hubei Township/虎贝乡等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建: 352114

Tiêu đề :Hubei Township/虎贝乡等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建
Thành Phố :Hubei Township/虎贝乡等
Khu 2 :Ningde City/宁德市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :352114

Xem thêm về Hubei Township/虎贝乡等

Jinhan Township/金涵乡等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建: 352105

Tiêu đề :Jinhan Township/金涵乡等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建
Thành Phố :Jinhan Township/金涵乡等
Khu 2 :Ningde City/宁德市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :352105

Xem thêm về Jinhan Township/金涵乡等

Jiudu Township/九都乡等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建: 352109

Tiêu đề :Jiudu Township/九都乡等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建
Thành Phố :Jiudu Township/九都乡等
Khu 2 :Ningde City/宁德市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :352109

Xem thêm về Jiudu Township/九都乡等

Qidu Township/七都乡等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建: 352107

Tiêu đề :Qidu Township/七都乡等, Ningde City/宁德市, Fujian/福建
Thành Phố :Qidu Township/七都乡等
Khu 2 :Ningde City/宁德市
Khu 1 :Fujian/福建
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :352107

Xem thêm về Qidu Township/七都乡等


tổng 14 mặt hàng | đầu cuối | 1 2 | trước sau

Những người khác được hỏi
©2024 Mã bưu Query