Khu 2: Nanzheng County/南郑县
Đây là danh sách của Nanzheng County/南郑县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Ankan Township/安坎乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西: 723113
Tiêu đề :Ankan Township/安坎乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Ankan Township/安坎乡等
Khu 2 :Nanzheng County/南郑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723113
Xem thêm về Ankan Township/安坎乡等
Baima Township/白马乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西: 723100
Tiêu đề :Baima Township/白马乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Baima Township/白马乡等
Khu 2 :Nanzheng County/南郑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723100
Xem thêm về Baima Township/白马乡等
Baiyu Township/白玉乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西: 723106
Tiêu đề :Baiyu Township/白玉乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Baiyu Township/白玉乡等
Khu 2 :Nanzheng County/南郑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723106
Xem thêm về Baiyu Township/白玉乡等
Dahekan Town/大河坎镇等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西: 723102
Tiêu đề :Dahekan Town/大河坎镇等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dahekan Town/大河坎镇等
Khu 2 :Nanzheng County/南郑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723102
Xem thêm về Dahekan Town/大河坎镇等
Fa Zhen Township/法镇乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西: 723104
Tiêu đề :Fa Zhen Township/法镇乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Fa Zhen Township/法镇乡等
Khu 2 :Nanzheng County/南郑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723104
Xem thêm về Fa Zhen Township/法镇乡等
Gangchang Township/钢厂乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西: 723112
Tiêu đề :Gangchang Township/钢厂乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Gangchang Township/钢厂乡等
Khu 2 :Nanzheng County/南郑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723112
Xem thêm về Gangchang Township/钢厂乡等
Gaoshi Township/高石乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西: 723109
Tiêu đề :Gaoshi Township/高石乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Gaoshi Township/高石乡等
Khu 2 :Nanzheng County/南郑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723109
Xem thêm về Gaoshi Township/高石乡等
Guangjia Township/广家乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西: 723105
Tiêu đề :Guangjia Township/广家乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Guangjia Township/广家乡等
Khu 2 :Nanzheng County/南郑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723105
Xem thêm về Guangjia Township/广家乡等
Guotan Township/郭滩乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西: 723101
Tiêu đề :Guotan Township/郭滩乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Guotan Township/郭滩乡等
Khu 2 :Nanzheng County/南郑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723101
Xem thêm về Guotan Township/郭滩乡等
Hongguang Township/红光乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西: 723103
Tiêu đề :Hongguang Township/红光乡等, Nanzheng County/南郑县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Hongguang Township/红光乡等
Khu 2 :Nanzheng County/南郑县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :723103
Xem thêm về Hongguang Township/红光乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg