Khu 2: Mizhi County/米脂县
Đây là danh sách của Mizhi County/米脂县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengguan Town/城关镇等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西: 718100
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Mizhi County/米脂县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718100
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Dujiashigou Township/杜家石沟乡等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西: 718109
Tiêu đề :Dujiashigou Township/杜家石沟乡等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dujiashigou Township/杜家石沟乡等
Khu 2 :Mizhi County/米脂县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718109
Xem thêm về Dujiashigou Township/杜家石沟乡等
Gaoqu Township/高渠乡等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西: 718101
Tiêu đề :Gaoqu Township/高渠乡等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Gaoqu Township/高渠乡等
Khu 2 :Mizhi County/米脂县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718101
Xem thêm về Gaoqu Township/高渠乡等
Guojiabian Township/郭家砭乡等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西: 718111
Tiêu đề :Guojiabian Township/郭家砭乡等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Guojiabian Township/郭家砭乡等
Khu 2 :Mizhi County/米脂县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718111
Xem thêm về Guojiabian Township/郭家砭乡等
Guoxingzhuang Township/郭兴庄乡等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西: 718112
Tiêu đề :Guoxingzhuang Township/郭兴庄乡等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Guoxingzhuang Township/郭兴庄乡等
Khu 2 :Mizhi County/米脂县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718112
Xem thêm về Guoxingzhuang Township/郭兴庄乡等
Jicha Township/姬岔乡等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西: 718107
Tiêu đề :Jicha Township/姬岔乡等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Jicha Township/姬岔乡等
Khu 2 :Mizhi County/米脂县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718107
Xem thêm về Jicha Township/姬岔乡等
Lijiazhan Township/李家站乡等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西: 718103
Tiêu đề :Lijiazhan Township/李家站乡等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Lijiazhan Township/李家站乡等
Khu 2 :Mizhi County/米脂县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718103
Xem thêm về Lijiazhan Township/李家站乡等
Long Town/龙镇等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西: 718113
Tiêu đề :Long Town/龙镇等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Long Town/龙镇等
Khu 2 :Mizhi County/米脂县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718113
Qiaohecha Township/桥河岔乡等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西: 718105
Tiêu đề :Qiaohecha Township/桥河岔乡等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Qiaohecha Township/桥河岔乡等
Khu 2 :Mizhi County/米脂县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718105
Xem thêm về Qiaohecha Township/桥河岔乡等
Tao Town/桃镇等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西: 718106
Tiêu đề :Tao Town/桃镇等, Mizhi County/米脂县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Tao Town/桃镇等
Khu 2 :Mizhi County/米脂县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :718106
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg