Khu 2: Longhua County/隆化县
Đây là danh sách của Longhua County/隆化县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Badaying Township/八达营乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北: 068161
Tiêu đề :Badaying Township/八达营乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北
Thành Phố :Badaying Township/八达营乡等
Khu 2 :Longhua County/隆化县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :068161
Xem thêm về Badaying Township/八达营乡等
Baihugou Township/白虎沟乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北: 068162
Tiêu đề :Baihugou Township/白虎沟乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北
Thành Phố :Baihugou Township/白虎沟乡等
Khu 2 :Longhua County/隆化县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :068162
Xem thêm về Baihugou Township/白虎沟乡等
Baizigou Village/柏子沟村等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北: 068151
Tiêu đề :Baizigou Village/柏子沟村等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北
Thành Phố :Baizigou Village/柏子沟村等
Khu 2 :Longhua County/隆化县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :068151
Xem thêm về Baizigou Village/柏子沟村等
Cunrui Township/存瑞乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北: 068150
Tiêu đề :Cunrui Township/存瑞乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北
Thành Phố :Cunrui Township/存瑞乡等
Khu 2 :Longhua County/隆化县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :068150
Xem thêm về Cunrui Township/存瑞乡等
Daba Township/大坝乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北: 068157
Tiêu đề :Daba Township/大坝乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北
Thành Phố :Daba Township/大坝乡等
Khu 2 :Longhua County/隆化县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :068157
Xem thêm về Daba Township/大坝乡等
Gedaying Township/疙瘩营乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北: 068155
Tiêu đề :Gedaying Township/疙瘩营乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北
Thành Phố :Gedaying Township/疙瘩营乡等
Khu 2 :Longhua County/隆化县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :068155
Xem thêm về Gedaying Township/疙瘩营乡等
Guojiatun Township/郭家屯乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北: 068164
Tiêu đề :Guojiatun Township/郭家屯乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北
Thành Phố :Guojiatun Township/郭家屯乡等
Khu 2 :Longhua County/隆化县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :068164
Xem thêm về Guojiatun Township/郭家屯乡等
Hanjiadian Township/韩家店乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北: 068163
Tiêu đề :Hanjiadian Township/韩家店乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北
Thành Phố :Hanjiadian Township/韩家店乡等
Khu 2 :Longhua County/隆化县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :068163
Xem thêm về Hanjiadian Township/韩家店乡等
Huangde Township/荒地乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北: 068152
Tiêu đề :Huangde Township/荒地乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北
Thành Phố :Huangde Township/荒地乡等
Khu 2 :Longhua County/隆化县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :068152
Xem thêm về Huangde Township/荒地乡等
Jiutun Township/旧屯乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北: 068159
Tiêu đề :Jiutun Township/旧屯乡等, Longhua County/隆化县, Hebei/河北
Thành Phố :Jiutun Township/旧屯乡等
Khu 2 :Longhua County/隆化县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :068159
Xem thêm về Jiutun Township/旧屯乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg