Khu 2: Lintong District/临潼区
Đây là danh sách của Lintong District/临潼区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Beitian Township/北田乡等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西: 710605
Tiêu đề :Beitian Township/北田乡等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Beitian Township/北田乡等
Khu 2 :Lintong District/临潼区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :710605
Xem thêm về Beitian Township/北田乡等
Daiwang Town/代王镇等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西: 710611
Tiêu đề :Daiwang Town/代王镇等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Daiwang Town/代王镇等
Khu 2 :Lintong District/临潼区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :710611
Dongyue Township/东岳乡等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西: 710609
Tiêu đề :Dongyue Township/东岳乡等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Dongyue Township/东岳乡等
Khu 2 :Lintong District/临潼区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :710609
Xem thêm về Dongyue Township/东岳乡等
Hanyu Township/韩峪乡等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西: 710613
Tiêu đề :Hanyu Township/韩峪乡等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Hanyu Township/韩峪乡等
Khu 2 :Lintong District/临潼区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :710613
Xem thêm về Hanyu Township/韩峪乡等
Hezhai Township/何寨乡等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西: 710606
Tiêu đề :Hezhai Township/何寨乡等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Hezhai Township/何寨乡等
Khu 2 :Lintong District/临潼区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :710606
Xem thêm về Hezhai Township/何寨乡等
Lingkou Township/零口乡等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西: 710607
Tiêu đề :Lingkou Township/零口乡等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Lingkou Township/零口乡等
Khu 2 :Lintong District/临潼区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :710607
Xem thêm về Lingkou Township/零口乡等
Lintong Prefecture/临潼区等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西: 710600
Tiêu đề :Lintong Prefecture/临潼区等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Lintong Prefecture/临潼区等
Khu 2 :Lintong District/临潼区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :710600
Xem thêm về Lintong Prefecture/临潼区等
Tianshi Township/田市乡等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西: 710604
Tiêu đề :Tianshi Township/田市乡等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Tianshi Township/田市乡等
Khu 2 :Lintong District/临潼区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :710604
Xem thêm về Tianshi Township/田市乡等
Xinfeng Town/新丰镇等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西: 710608
Tiêu đề :Xinfeng Town/新丰镇等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Xinfeng Town/新丰镇等
Khu 2 :Lintong District/临潼区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :710608
Xuyang Township/徐阳乡等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西: 710603
Tiêu đề :Xuyang Township/徐阳乡等, Lintong District/临潼区, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Xuyang Township/徐阳乡等
Khu 2 :Lintong District/临潼区
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :710603
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg