Khu 2: Lintao County/临洮县
Đây là danh sách của Lintao County/临洮县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Balipu Township/八里铺乡等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃: 730519
Tiêu đề :Balipu Township/八里铺乡等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Balipu Township/八里铺乡等
Khu 2 :Lintao County/临洮县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730519
Xem thêm về Balipu Township/八里铺乡等
Chengguan Town/城关镇等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃: 730500
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Lintao County/临洮县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730500
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Chenjiazui Township/陈家嘴乡等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃: 730502
Tiêu đề :Chenjiazui Township/陈家嘴乡等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Chenjiazui Township/陈家嘴乡等
Khu 2 :Lintao County/临洮县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730502
Xem thêm về Chenjiazui Township/陈家嘴乡等
Dajingbao Township/达京堡乡等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃: 730531
Tiêu đề :Dajingbao Township/达京堡乡等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Dajingbao Township/达京堡乡等
Khu 2 :Lintao County/临洮县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730531
Xem thêm về Dajingbao Township/达京堡乡等
Dongnianlipu Township/东廿里铺乡等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃: 730501
Tiêu đề :Dongnianlipu Township/东廿里铺乡等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Dongnianlipu Township/东廿里铺乡等
Khu 2 :Lintao County/临洮县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730501
Xem thêm về Dongnianlipu Township/东廿里铺乡等
Gaihe Township/改河乡等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃: 730515
Tiêu đề :Gaihe Township/改河乡等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Gaihe Township/改河乡等
Khu 2 :Lintao County/临洮县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730515
Xem thêm về Gaihe Township/改河乡等
Goujiatan Township/苟家滩乡等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃: 730503
Tiêu đề :Goujiatan Township/苟家滩乡等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Goujiatan Township/苟家滩乡等
Khu 2 :Lintao County/临洮县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730503
Xem thêm về Goujiatan Township/苟家滩乡等
Hejiashan Township/何家山乡等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃: 730511
Tiêu đề :Hejiashan Township/何家山乡等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Hejiashan Township/何家山乡等
Khu 2 :Lintao County/临洮县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730511
Xem thêm về Hejiashan Township/何家山乡等
Hong Qi Township/红旗乡等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃: 730513
Tiêu đề :Hong Qi Township/红旗乡等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Hong Qi Township/红旗乡等
Khu 2 :Lintao County/临洮县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730513
Xem thêm về Hong Qi Township/红旗乡等
Kangjiaji Villages/康家集所属各村等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃: 730532
Tiêu đề :Kangjiaji Villages/康家集所属各村等, Lintao County/临洮县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Kangjiaji Villages/康家集所属各村等
Khu 2 :Lintao County/临洮县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :730532
Xem thêm về Kangjiaji Villages/康家集所属各村等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg