Khu 2: Lingtai County/灵台县
Đây là danh sách của Lingtai County/灵台县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baili Township/百里乡等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃: 744412
Tiêu đề :Baili Township/百里乡等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Baili Township/百里乡等
Khu 2 :Lingtai County/灵台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744412
Xem thêm về Baili Township/百里乡等
Beigou Villages/北沟所属各村等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃: 744404
Tiêu đề :Beigou Villages/北沟所属各村等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Beigou Villages/北沟所属各村等
Khu 2 :Lingtai County/灵台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744404
Xem thêm về Beigou Villages/北沟所属各村等
Chaona Township/朝那乡等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃: 744406
Tiêu đề :Chaona Township/朝那乡等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Chaona Township/朝那乡等
Khu 2 :Lingtai County/灵台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744406
Xem thêm về Chaona Township/朝那乡等
Diaojie Township/吊街乡等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃: 744402
Tiêu đề :Diaojie Township/吊街乡等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Diaojie Township/吊街乡等
Khu 2 :Lingtai County/灵台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744402
Xem thêm về Diaojie Township/吊街乡等
Liangyuan Township/梁原乡等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃: 744407
Tiêu đề :Liangyuan Township/梁原乡等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Liangyuan Township/梁原乡等
Khu 2 :Lingtai County/灵台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744407
Xem thêm về Liangyuan Township/梁原乡等
Lingtai County/灵台县等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃: 744400
Tiêu đề :Lingtai County/灵台县等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Lingtai County/灵台县等
Khu 2 :Lingtai County/灵台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744400
Xem thêm về Lingtai County/灵台县等
Longmen Township/龙门乡等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃: 744408
Tiêu đề :Longmen Township/龙门乡等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Longmen Township/龙门乡等
Khu 2 :Lingtai County/灵台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744408
Xem thêm về Longmen Township/龙门乡等
Puwo Township/蒲窝乡等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃: 744413
Tiêu đề :Puwo Township/蒲窝乡等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Puwo Township/蒲窝乡等
Khu 2 :Lingtai County/灵台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744413
Xem thêm về Puwo Township/蒲窝乡等
Shangliang Township/上良乡等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃: 744405
Tiêu đề :Shangliang Township/上良乡等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Shangliang Township/上良乡等
Khu 2 :Lingtai County/灵台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744405
Xem thêm về Shangliang Township/上良乡等
Shaozhai Township/邵寨乡等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃: 744401
Tiêu đề :Shaozhai Township/邵寨乡等, Lingtai County/灵台县, Gansu/甘肃
Thành Phố :Shaozhai Township/邵寨乡等
Khu 2 :Lingtai County/灵台县
Khu 1 :Gansu/甘肃
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :744401
Xem thêm về Shaozhai Township/邵寨乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg