Khu 2: Lingqiu County/灵丘县
Đây là danh sách của Lingqiu County/灵丘县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengguan Town/城关镇等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西: 034400
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Lingqiu County/灵丘县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034400
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Duyu Township/独峪乡等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西: 034402
Tiêu đề :Duyu Township/独峪乡等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西
Thành Phố :Duyu Township/独峪乡等
Khu 2 :Lingqiu County/灵丘县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034402
Xem thêm về Duyu Township/独峪乡等
Guzhuang Village, Matouguan Village, Sun/村、贾庄村、马头关村、孙等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西: 034401
Tiêu đề :Guzhuang Village, Matouguan Village, Sun/村、贾庄村、马头关村、孙等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西
Thành Phố :Guzhuang Village, Matouguan Village, Sun/村、贾庄村、马头关村、孙等
Khu 2 :Lingqiu County/灵丘县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034401
Xem thêm về Guzhuang Village, Matouguan Village, Sun/村、贾庄村、马头关村、孙等
Shuiquan Village, Pandaogou Village, Yao/村、水泉村、盘道沟村、窑等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西: 034404
Tiêu đề :Shuiquan Village, Pandaogou Village, Yao/村、水泉村、盘道沟村、窑等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西
Thành Phố :Shuiquan Village, Pandaogou Village, Yao/村、水泉村、盘道沟村、窑等
Khu 2 :Lingqiu County/灵丘县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034404
Xem thêm về Shuiquan Village, Pandaogou Village, Yao/村、水泉村、盘道沟村、窑等
Village/村等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西: 034408
Tiêu đề :Village/村等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西
Thành Phố :Village/村等
Khu 2 :Lingqiu County/灵丘县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034408
Villages/各村等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西: 034405
Tiêu đề :Villages/各村等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Lingqiu County/灵丘县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034405
Villages/各村等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西: 034406
Tiêu đề :Villages/各村等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Lingqiu County/灵丘县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034406
Xiaguan Township/下关乡等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西: 034403
Tiêu đề :Xiaguan Township/下关乡等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西
Thành Phố :Xiaguan Township/下关乡等
Khu 2 :Lingqiu County/灵丘县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034403
Xem thêm về Xiaguan Township/下关乡等
Zhaobai Township/招柏乡等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西: 034407
Tiêu đề :Zhaobai Township/招柏乡等, Lingqiu County/灵丘县, Shanxi/山西
Thành Phố :Zhaobai Township/招柏乡等
Khu 2 :Lingqiu County/灵丘县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :034407
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg