Khu 2: Linfen City/临汾市
Đây là danh sách của Linfen City/临汾市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bei, Xijianbei, Kang Village/北、西涧北、亢村等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西: 041051
Tiêu đề :Bei, Xijianbei, Kang Village/北、西涧北、亢村等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西
Thành Phố :Bei, Xijianbei, Kang Village/北、西涧北、亢村等
Khu 2 :Linfen City/临汾市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041051
Xem thêm về Bei, Xijianbei, Kang Village/北、西涧北、亢村等
Bingzhan Road/兵站路等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西: 041000
Tiêu đề :Bingzhan Road/兵站路等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西
Thành Phố :Bingzhan Road/兵站路等
Khu 2 :Linfen City/临汾市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041000
Xem thêm về Bingzhan Road/兵站路等
Dasu Township/大苏乡等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西: 041075
Tiêu đề :Dasu Township/大苏乡等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西
Thành Phố :Dasu Township/大苏乡等
Khu 2 :Linfen City/临汾市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041075
Xem thêm về Dasu Township/大苏乡等
Dayang Town/大阳镇等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西: 041073
Tiêu đề :Dayang Town/大阳镇等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西
Thành Phố :Dayang Town/大阳镇等
Khu 2 :Linfen City/临汾市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041073
Dongyang, Jingjiazhuang, Gu Zhen, Yanjia/东羊、景家庄、古镇、燕家等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西: 041078
Tiêu đề :Dongyang, Jingjiazhuang, Gu Zhen, Yanjia/东羊、景家庄、古镇、燕家等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西
Thành Phố :Dongyang, Jingjiazhuang, Gu Zhen, Yanjia/东羊、景家庄、古镇、燕家等
Khu 2 :Linfen City/临汾市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041078
Xem thêm về Dongyang, Jingjiazhuang, Gu Zhen, Yanjia/东羊、景家庄、古镇、燕家等
Hedi Township/河底乡等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西: 041080
Tiêu đề :Hedi Township/河底乡等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西
Thành Phố :Hedi Township/河底乡等
Khu 2 :Linfen City/临汾市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041080
Xem thêm về Hedi Township/河底乡等
Hejiazhuang Township/贺家庄乡等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西: 041074
Tiêu đề :Hejiazhuang Township/贺家庄乡等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西
Thành Phố :Hejiazhuang Township/贺家庄乡等
Khu 2 :Linfen City/临汾市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041074
Xem thêm về Hejiazhuang Township/贺家庄乡等
Liucun Town/刘村镇等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西: 041077
Tiêu đề :Liucun Town/刘村镇等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西
Thành Phố :Liucun Town/刘村镇等
Khu 2 :Linfen City/临汾市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041077
Villages/各村等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西: 041079
Tiêu đề :Villages/各村等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Linfen City/临汾市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041079
Villages/各村等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西: 041081
Tiêu đề :Villages/各村等, Linfen City/临汾市, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Linfen City/临汾市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :041081
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg