Khu 2: Lincheng County/临城县
Đây là danh sách của Lincheng County/临城县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Beizhonggao Village/北中皋村等, Lincheng County/临城县, Hebei/河北: 054300
Tiêu đề :Beizhonggao Village/北中皋村等, Lincheng County/临城县, Hebei/河北
Thành Phố :Beizhonggao Village/北中皋村等
Khu 2 :Lincheng County/临城县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :054300
Xem thêm về Beizhonggao Village/北中皋村等
Dong Zhen Township/东镇乡等, Lincheng County/临城县, Hebei/河北: 054303
Tiêu đề :Dong Zhen Township/东镇乡等, Lincheng County/临城县, Hebei/河北
Thành Phố :Dong Zhen Township/东镇乡等
Khu 2 :Lincheng County/临城县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :054303
Xem thêm về Dong Zhen Township/东镇乡等
Guan Township/管等乡等, Lincheng County/临城县, Hebei/河北: 054302
Tiêu đề :Guan Township/管等乡等, Lincheng County/临城县, Hebei/河北
Thành Phố :Guan Township/管等乡等
Khu 2 :Lincheng County/临城县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :054302
Xem thêm về Guan Township/管等乡等
Haozhuang Township/郝庄乡等, Lincheng County/临城县, Hebei/河北: 054301
Tiêu đề :Haozhuang Township/郝庄乡等, Lincheng County/临城县, Hebei/河北
Thành Phố :Haozhuang Township/郝庄乡等
Khu 2 :Lincheng County/临城县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :054301
Xem thêm về Haozhuang Township/郝庄乡等
Yageying Township/鸭鸽营乡等, Lincheng County/临城县, Hebei/河北: 054304
Tiêu đề :Yageying Township/鸭鸽营乡等, Lincheng County/临城县, Hebei/河北
Thành Phố :Yageying Township/鸭鸽营乡等
Khu 2 :Lincheng County/临城县
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :054304
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg