Khu 2: Lincang City/临沧市
Đây là danh sách của Lincang City/临沧市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Bangdong Township/邦东乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南: 677007
Tiêu đề :Bangdong Township/邦东乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南
Thành Phố :Bangdong Township/邦东乡等
Khu 2 :Lincang City/临沧市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677007
Xem thêm về Bangdong Township/邦东乡等
Boshang Township/博尚乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南: 677008
Tiêu đề :Boshang Township/博尚乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南
Thành Phố :Boshang Township/博尚乡等
Khu 2 :Lincang City/临沧市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677008
Xem thêm về Boshang Township/博尚乡等
Fengxiang Town/凤翔镇等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南: 677000
Tiêu đề :Fengxiang Town/凤翔镇等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南
Thành Phố :Fengxiang Town/凤翔镇等
Khu 2 :Lincang City/临沧市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677000
Xem thêm về Fengxiang Town/凤翔镇等
Juannei Township/圈内乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南: 677002
Tiêu đề :Juannei Township/圈内乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南
Thành Phố :Juannei Township/圈内乡等
Khu 2 :Lincang City/临沧市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677002
Xem thêm về Juannei Township/圈内乡等
Mangpan Township/忙畔乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南: 677011
Tiêu đề :Mangpan Township/忙畔乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南
Thành Phố :Mangpan Township/忙畔乡等
Khu 2 :Lincang City/临沧市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677011
Xem thêm về Mangpan Township/忙畔乡等
Matai Township/马台乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南: 677006
Tiêu đề :Matai Township/马台乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南
Thành Phố :Matai Township/马台乡等
Khu 2 :Lincang City/临沧市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677006
Xem thêm về Matai Township/马台乡等
Mayidui Township/蚂蚁堆乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南: 677005
Tiêu đề :Mayidui Township/蚂蚁堆乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南
Thành Phố :Mayidui Township/蚂蚁堆乡等
Khu 2 :Lincang City/临沧市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677005
Xem thêm về Mayidui Township/蚂蚁堆乡等
Nanmei Township/南美乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南: 677009
Tiêu đề :Nanmei Township/南美乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南
Thành Phố :Nanmei Township/南美乡等
Khu 2 :Lincang City/临沧市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677009
Xem thêm về Nanmei Township/南美乡等
Nazhao Township/那招乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南: 677001
Tiêu đề :Nazhao Township/那招乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南
Thành Phố :Nazhao Township/那招乡等
Khu 2 :Lincang City/临沧市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677001
Xem thêm về Nazhao Township/那招乡等
Pingcun Township/平村乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南: 677003
Tiêu đề :Pingcun Township/平村乡等, Lincang City/临沧市, Yunnan/云南
Thành Phố :Pingcun Township/平村乡等
Khu 2 :Lincang City/临沧市
Khu 1 :Yunnan/云南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :677003
Xem thêm về Pingcun Township/平村乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg