Khu 2: Lin County/临县
Đây là danh sách của Lin County/临县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Anjiazhuang Township/安家庄乡等, Lin County/临县, Shanxi/山西: 033201
Tiêu đề :Anjiazhuang Township/安家庄乡等, Lin County/临县, Shanxi/山西
Thành Phố :Anjiazhuang Township/安家庄乡等
Khu 2 :Lin County/临县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :033201
Xem thêm về Anjiazhuang Township/安家庄乡等
Baiwen Town/白文镇等, Lin County/临县, Shanxi/山西: 033202
Tiêu đề :Baiwen Town/白文镇等, Lin County/临县, Shanxi/山西
Thành Phố :Baiwen Town/白文镇等
Khu 2 :Lin County/临县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :033202
Caoyuping Township/曹峪坪乡等, Lin County/临县, Shanxi/山西: 033216
Tiêu đề :Caoyuping Township/曹峪坪乡等, Lin County/临县, Shanxi/山西
Thành Phố :Caoyuping Township/曹峪坪乡等
Khu 2 :Lin County/临县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :033216
Xem thêm về Caoyuping Township/曹峪坪乡等
Chegan Township/车赶乡等, Lin County/临县, Shanxi/山西: 033207
Tiêu đề :Chegan Township/车赶乡等, Lin County/临县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chegan Township/车赶乡等
Khu 2 :Lin County/临县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :033207
Xem thêm về Chegan Township/车赶乡等
Chengguan Town/城关镇等, Lin County/临县, Shanxi/山西: 033200
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Lin County/临县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Lin County/临县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :033200
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Chengzhuang Township/城庄乡等, Lin County/临县, Shanxi/山西: 033203
Tiêu đề :Chengzhuang Township/城庄乡等, Lin County/临县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengzhuang Township/城庄乡等
Khu 2 :Lin County/临县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :033203
Xem thêm về Chengzhuang Township/城庄乡等
Congluoyu Town/丛罗峪镇等, Lin County/临县, Shanxi/山西: 033211
Tiêu đề :Congluoyu Town/丛罗峪镇等, Lin County/临县, Shanxi/山西
Thành Phố :Congluoyu Town/丛罗峪镇等
Khu 2 :Lin County/临县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :033211
Xem thêm về Congluoyu Town/丛罗峪镇等
Dayugou, Qianliujiazhuang, Fudi/大峪沟、前刘家庄、府底等, Lin County/临县, Shanxi/山西: 033205
Tiêu đề :Dayugou, Qianliujiazhuang, Fudi/大峪沟、前刘家庄、府底等, Lin County/临县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dayugou, Qianliujiazhuang, Fudi/大峪沟、前刘家庄、府底等
Khu 2 :Lin County/临县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :033205
Xem thêm về Dayugou, Qianliujiazhuang, Fudi/大峪沟、前刘家庄、府底等
Dibabao Township/第八堡乡等, Lin County/临县, Shanxi/山西: 033214
Tiêu đề :Dibabao Township/第八堡乡等, Lin County/临县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dibabao Township/第八堡乡等
Khu 2 :Lin County/临县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :033214
Xem thêm về Dibabao Township/第八堡乡等
Dongfeng Village, Xiaguojiali/东风村、下郭家里等, Lin County/临县, Shanxi/山西: 033204
Tiêu đề :Dongfeng Village, Xiaguojiali/东风村、下郭家里等, Lin County/临县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dongfeng Village, Xiaguojiali/东风村、下郭家里等
Khu 2 :Lin County/临县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :033204
Xem thêm về Dongfeng Village, Xiaguojiali/东风村、下郭家里等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg