Khu 2: Licheng County/黎城县
Đây là danh sách của Licheng County/黎城县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baiguanzhuang Township/柏官庄乡等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西: 047603
Tiêu đề :Baiguanzhuang Township/柏官庄乡等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Baiguanzhuang Township/柏官庄乡等
Khu 2 :Licheng County/黎城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047603
Xem thêm về Baiguanzhuang Township/柏官庄乡等
Baiyu Township/柏峪乡等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西: 047608
Tiêu đề :Baiyu Township/柏峪乡等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Baiyu Township/柏峪乡等
Khu 2 :Licheng County/黎城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047608
Xem thêm về Baiyu Township/柏峪乡等
Chengguan Town/城关镇等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西: 047600
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Licheng County/黎城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047600
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Dongyangguan Town/东阳关镇等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西: 047602
Tiêu đề :Dongyangguan Town/东阳关镇等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Dongyangguan Town/东阳关镇等
Khu 2 :Licheng County/黎城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047602
Xem thêm về Dongyangguan Town/东阳关镇等
Fangshan, Nanshan/方山、南山等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西: 047605
Tiêu đề :Fangshan, Nanshan/方山、南山等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Fangshan, Nanshan/方山、南山等
Khu 2 :Licheng County/黎城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047605
Xem thêm về Fangshan, Nanshan/方山、南山等
Nanweiquan Township/南委泉乡等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西: 047604
Tiêu đề :Nanweiquan Township/南委泉乡等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Nanweiquan Township/南委泉乡等
Khu 2 :Licheng County/黎城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047604
Xem thêm về Nanweiquan Township/南委泉乡等
Villages/各村等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西: 047601
Tiêu đề :Villages/各村等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Licheng County/黎城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047601
Villages/各村等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西: 047606
Tiêu đề :Villages/各村等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Licheng County/黎城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047606
Villages/各村等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西: 047607
Tiêu đề :Villages/各村等, Licheng County/黎城县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Licheng County/黎城县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :047607
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg