Khu 2: Changling County/长岭县
Đây là danh sách của Changling County/长岭县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Santuan Township/三团乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131515
Tiêu đề :Santuan Township/三团乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Santuan Township/三团乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131515
Xem thêm về Santuan Township/三团乡等
Shijiahu Township/十家户乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131505
Tiêu đề :Shijiahu Township/十家户乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Shijiahu Township/十家户乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131505
Xem thêm về Shijiahu Township/十家户乡等
Shuanglong Township/双龙乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131517
Tiêu đề :Shuanglong Township/双龙乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Shuanglong Township/双龙乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131517
Xem thêm về Shuanglong Township/双龙乡等
Taipingchuan Town/太平川镇等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131506
Tiêu đề :Taipingchuan Town/太平川镇等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Taipingchuan Town/太平川镇等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131506
Xem thêm về Taipingchuan Town/太平川镇等
Taipingshan Township/太平山乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131529
Tiêu đề :Taipingshan Township/太平山乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Taipingshan Township/太平山乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131529
Xem thêm về Taipingshan Township/太平山乡等
Xin'an Zhen Township/新安镇乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131525
Tiêu đề :Xin'an Zhen Township/新安镇乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Xin'an Zhen Township/新安镇乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131525
Xem thêm về Xin'an Zhen Township/新安镇乡等
Xinfeng Township/新丰乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131507
Tiêu đề :Xinfeng Township/新丰乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Xinfeng Township/新丰乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131507
Xem thêm về Xinfeng Township/新丰乡等
Yaojingzi Township/腰井子乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131511
Tiêu đề :Yaojingzi Township/腰井子乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Yaojingzi Township/腰井子乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131511
Xem thêm về Yaojingzi Township/腰井子乡等
Yaotuozi Township/腰坨子乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131524
Tiêu đề :Yaotuozi Township/腰坨子乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Yaotuozi Township/腰坨子乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131524
Xem thêm về Yaotuozi Township/腰坨子乡等
Yongjiu Township/永久乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林: 131531
Tiêu đề :Yongjiu Township/永久乡等, Changling County/长岭县, Jilin/吉林
Thành Phố :Yongjiu Township/永久乡等
Khu 2 :Changling County/长岭县
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :131531
Xem thêm về Yongjiu Township/永久乡等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg