Khu 2: Wengniute Banner/翁牛特旗
Đây là danh sách của Wengniute Banner/翁牛特旗 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Guangdegong Town/广德公镇等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024525
Tiêu đề :Guangdegong Town/广德公镇等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Guangdegong Town/广德公镇等
Khu 2 :Wengniute Banner/翁牛特旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024525
Xem thêm về Guangdegong Town/广德公镇等
Jiefangyingzi Township/解放营子乡等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024509
Tiêu đề :Jiefangyingzi Township/解放营子乡等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Jiefangyingzi Township/解放营子乡等
Khu 2 :Wengniute Banner/翁牛特旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024509
Xem thêm về Jiefangyingzi Township/解放营子乡等
Maoshandong Township/毛山东乡等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024507
Tiêu đề :Maoshandong Township/毛山东乡等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Maoshandong Township/毛山东乡等
Khu 2 :Wengniute Banner/翁牛特旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024507
Xem thêm về Maoshandong Township/毛山东乡等
Qiaotou Town/桥头镇等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024522
Tiêu đề :Qiaotou Town/桥头镇等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Qiaotou Town/桥头镇等
Khu 2 :Wengniute Banner/翁牛特旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024522
Qisuozaidewudan Town/旗所在地(乌丹镇等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024500
Tiêu đề :Qisuozaidewudan Town/旗所在地(乌丹镇等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Qisuozaidewudan Town/旗所在地(乌丹镇等
Khu 2 :Wengniute Banner/翁牛特旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024500
Xem thêm về Qisuozaidewudan Town/旗所在地(乌丹镇等
Shanzuizi Township/山嘴子乡等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024524
Tiêu đề :Shanzuizi Township/山嘴子乡等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Shanzuizi Township/山嘴子乡等
Khu 2 :Wengniute Banner/翁牛特旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024524
Xem thêm về Shanzuizi Township/山嘴子乡等
Sidaozhangfang Township/四道丈房乡等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024529
Tiêu đề :Sidaozhangfang Township/四道丈房乡等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Sidaozhangfang Township/四道丈房乡等
Khu 2 :Wengniute Banner/翁牛特旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024529
Xem thêm về Sidaozhangfang Township/四道丈房乡等
Touduande Township/头段地乡等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024532
Tiêu đề :Touduande Township/头段地乡等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Touduande Township/头段地乡等
Khu 2 :Wengniute Banner/翁牛特旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024532
Xem thêm về Touduande Township/头段地乡等
Toufende Town/头分地镇等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024528
Tiêu đề :Toufende Town/头分地镇等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Toufende Town/头分地镇等
Khu 2 :Wengniute Banner/翁牛特旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024528
Xem thêm về Toufende Town/头分地镇等
Wufende Town/五分地镇等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古: 024506
Tiêu đề :Wufende Town/五分地镇等, Wengniute Banner/翁牛特旗, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Wufende Town/五分地镇等
Khu 2 :Wengniute Banner/翁牛特旗
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :024506
Xem thêm về Wufende Town/五分地镇等
Afrikaans
Shqip
العربية
Հայերեն
azərbaycan
Български
Català
简体中文
繁體中文
Hrvatski
Čeština
Dansk
Nederlands
English
Esperanto
Eesti
Filipino
Suomi
Français
Galego
Georgian
Deutsch
Ελληνικά
Magyar
Íslenska
Gaeilge
Italiano
日本語
한국어
Latviešu
Lietuvių
Македонски
Bahasa Melayu
Malti
فارسی
Polski
Portuguese, International
Română
Русский
Српски
Slovenčina
Slovenščina
Español
Kiswahili
Svenska
ภาษาไทย
Türkçe
Українська
Tiếng Việt
Cymraeg