Khu 2: Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Đây là danh sách của Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Gaoyuan Township/高原乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州: 553109
Tiêu đề :Gaoyuan Township/高原乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Gaoyuan Township/高原乡等
Khu 2 :Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :553109
Xem thêm về Gaoyuan Township/高原乡等
Guanfenghai Prefecture/观风海区等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州: 553106
Tiêu đề :Guanfenghai Prefecture/观风海区等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Guanfenghai Prefecture/观风海区等
Khu 2 :Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :553106
Xem thêm về Guanfenghai Prefecture/观风海区等
Jieli Township/结里乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州: 553102
Tiêu đề :Jieli Township/结里乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Jieli Township/结里乡等
Khu 2 :Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :553102
Xem thêm về Jieli Township/结里乡等
Ludong Township/六洞乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州: 553100
Tiêu đề :Ludong Township/六洞乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Ludong Township/六洞乡等
Khu 2 :Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :553100
Xem thêm về Ludong Township/六洞乡等
Yinchang Township/银厂乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州: 553105
Tiêu đề :Yinchang Township/银厂乡等, Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县, Guizhou/贵州
Thành Phố :Yinchang Township/银厂乡等
Khu 2 :Weining Yi Autonomous County/威宁彝族自治县
Khu 1 :Guizhou/贵州
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :553105
Xem thêm về Yinchang Township/银厂乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg