Khu 2: Qinggang County/青岗县
Đây là danh sách của Qinggang County/青岗县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Minzheng Township/民政乡等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江: 151604
Tiêu đề :Minzheng Township/民政乡等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Minzheng Township/民政乡等
Khu 2 :Qinggang County/青岗县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151604
Xem thêm về Minzheng Township/民政乡等
Qinggang Town/青冈镇等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江: 151600
Tiêu đề :Qinggang Town/青冈镇等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Qinggang Town/青冈镇等
Khu 2 :Qinggang County/青岗县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151600
Xem thêm về Qinggang Town/青冈镇等
Xincun Township/新村乡等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江: 151614
Tiêu đề :Xincun Township/新村乡等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Xincun Township/新村乡等
Khu 2 :Qinggang County/青岗县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151614
Xem thêm về Xincun Township/新村乡等
Xinghua Town/兴华镇等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江: 151623
Tiêu đề :Xinghua Town/兴华镇等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Xinghua Town/兴华镇等
Khu 2 :Qinggang County/青岗县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151623
Yingchun Township/迎春乡等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江: 151635
Tiêu đề :Yingchun Township/迎春乡等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Yingchun Township/迎春乡等
Khu 2 :Qinggang County/青岗县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151635
Xem thêm về Yingchun Township/迎春乡等
Yongfeng Town/永丰镇等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江: 151634
Tiêu đề :Yongfeng Town/永丰镇等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Yongfeng Town/永丰镇等
Khu 2 :Qinggang County/青岗县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151634
Xem thêm về Yongfeng Town/永丰镇等
Zhagang Township/柞岗乡等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江: 151633
Tiêu đề :Zhagang Township/柞岗乡等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Zhagang Township/柞岗乡等
Khu 2 :Qinggang County/青岗县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151633
Xem thêm về Zhagang Township/柞岗乡等
Zhenchan Town/祯禅镇等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江: 151615
Tiêu đề :Zhenchan Town/祯禅镇等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Zhenchan Town/祯禅镇等
Khu 2 :Qinggang County/青岗县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151615
Xem thêm về Zhenchan Town/祯禅镇等
Zhonghe Town/中和镇等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江: 151613
Tiêu đề :Zhonghe Town/中和镇等, Qinggang County/青岗县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Zhonghe Town/中和镇等
Khu 2 :Qinggang County/青岗县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151613
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg