Khu 2: Mingshui County/明水县
Đây là danh sách của Mingshui County/明水县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Dongxing Township/东兴乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江: 151753
Tiêu đề :Dongxing Township/东兴乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Dongxing Township/东兴乡等
Khu 2 :Mingshui County/明水县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151753
Xem thêm về Dongxing Township/东兴乡等
Fanrong Township/繁荣乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江: 151782
Tiêu đề :Fanrong Township/繁荣乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Fanrong Township/繁荣乡等
Khu 2 :Mingshui County/明水县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151782
Xem thêm về Fanrong Township/繁荣乡等
Guangrong Township/光荣乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江: 151783
Tiêu đề :Guangrong Township/光荣乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Guangrong Township/光荣乡等
Khu 2 :Mingshui County/明水县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151783
Xem thêm về Guangrong Township/光荣乡等
Mingshui County/明水县等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江: 151700
Tiêu đề :Mingshui County/明水县等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Mingshui County/明水县等
Khu 2 :Mingshui County/明水县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151700
Xem thêm về Mingshui County/明水县等
Shuangxing Township/双兴乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江: 151752
Tiêu đề :Shuangxing Township/双兴乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Shuangxing Township/双兴乡等
Khu 2 :Mingshui County/明水县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151752
Xem thêm về Shuangxing Township/双兴乡等
Tongquan Township/通泉乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江: 151772
Tiêu đề :Tongquan Township/通泉乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Tongquan Township/通泉乡等
Khu 2 :Mingshui County/明水县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151772
Xem thêm về Tongquan Township/通泉乡等
Tuanjie Township/团结乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江: 151751
Tiêu đề :Tuanjie Township/团结乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Tuanjie Township/团结乡等
Khu 2 :Mingshui County/明水县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151751
Xem thêm về Tuanjie Township/团结乡等
Xingren Town/兴仁镇等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江: 151791
Tiêu đề :Xingren Town/兴仁镇等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Xingren Town/兴仁镇等
Khu 2 :Mingshui County/明水县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151791
Yongjiu Township/永久乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江: 151793
Tiêu đề :Yongjiu Township/永久乡等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Yongjiu Township/永久乡等
Khu 2 :Mingshui County/明水县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151793
Xem thêm về Yongjiu Township/永久乡等
Yongxing Town/永兴镇等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江: 151781
Tiêu đề :Yongxing Town/永兴镇等, Mingshui County/明水县, Heilongjiang/黑龙江
Thành Phố :Yongxing Town/永兴镇等
Khu 2 :Mingshui County/明水县
Khu 1 :Heilongjiang/黑龙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :151781
Xem thêm về Yongxing Town/永兴镇等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg