Khu 2: Jinhua City/金华市
Đây là danh sách của Jinhua City/金华市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Linglongyan, Baiwangshan Village/玲珑岩、白望山村等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江: 321021
Tiêu đề :Linglongyan, Baiwangshan Village/玲珑岩、白望山村等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Linglongyan, Baiwangshan Village/玲珑岩、白望山村等
Khu 2 :Jinhua City/金华市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :321021
Xem thêm về Linglongyan, Baiwangshan Village/玲珑岩、白望山村等
Maotoushan Village, Shangzhuang Village/毛头山村、上庄村等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江: 321033
Tiêu đề :Maotoushan Village, Shangzhuang Village/毛头山村、上庄村等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Maotoushan Village, Shangzhuang Village/毛头山村、上庄村等
Khu 2 :Jinhua City/金华市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :321033
Xem thêm về Maotoushan Village, Shangzhuang Village/毛头山村、上庄村等
Qianxi Township/乾西乡等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江: 321018
Tiêu đề :Qianxi Township/乾西乡等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Qianxi Township/乾西乡等
Khu 2 :Jinhua City/金华市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :321018
Xem thêm về Qianxi Township/乾西乡等
Qiubin Township/秋滨乡等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江: 321016
Tiêu đề :Qiubin Township/秋滨乡等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Qiubin Township/秋滨乡等
Khu 2 :Jinhua City/金华市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :321016
Xem thêm về Qiubin Township/秋滨乡等
Shanjia Township/山脚乡等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江: 321062
Tiêu đề :Shanjia Township/山脚乡等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Shanjia Township/山脚乡等
Khu 2 :Jinhua City/金华市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :321062
Xem thêm về Shanjia Township/山脚乡等
Shankeng Township/山坑乡等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江: 321076
Tiêu đề :Shankeng Township/山坑乡等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Shankeng Township/山坑乡等
Khu 2 :Jinhua City/金华市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :321076
Xem thêm về Shankeng Township/山坑乡等
Shuanglong Township/双龙乡等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江: 321023
Tiêu đề :Shuanglong Township/双龙乡等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Shuanglong Township/双龙乡等
Khu 2 :Jinhua City/金华市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :321023
Xem thêm về Shuanglong Township/双龙乡等
Xietang Township/鞋塘乡等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江: 321036
Tiêu đề :Xietang Township/鞋塘乡等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Xietang Township/鞋塘乡等
Khu 2 :Jinhua City/金华市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :321036
Xem thêm về Xietang Township/鞋塘乡等
Xinshi Township/新狮乡等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江: 321019
Tiêu đề :Xinshi Township/新狮乡等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Xinshi Township/新狮乡等
Khu 2 :Jinhua City/金华市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :321019
Xem thêm về Xinshi Township/新狮乡等
Yangbu Township/洋埠乡等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江: 321083
Tiêu đề :Yangbu Township/洋埠乡等, Jinhua City/金华市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Yangbu Township/洋埠乡等
Khu 2 :Jinhua City/金华市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :321083
Xem thêm về Yangbu Township/洋埠乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg