Khu 2: Jingxi County/靖西县
Đây là danh sách của Jingxi County/靖西县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tongde Township/同德乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西: 533802
Tiêu đề :Tongde Township/同德乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西
Thành Phố :Tongde Township/同德乡等
Khu 2 :Jingxi County/靖西县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :533802
Xem thêm về Tongde Township/同德乡等
Tunpan Township/吞盘乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西: 533813
Tiêu đề :Tunpan Township/吞盘乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西
Thành Phố :Tunpan Township/吞盘乡等
Khu 2 :Jingxi County/靖西县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :533813
Xem thêm về Tunpan Township/吞盘乡等
Wuping Township/武平乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西: 533819
Tiêu đề :Wuping Township/武平乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西
Thành Phố :Wuping Township/武平乡等
Khu 2 :Jingxi County/靖西县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :533819
Xem thêm về Wuping Township/武平乡等
Xinwei Township/新圩乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西: 533818
Tiêu đề :Xinwei Township/新圩乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西
Thành Phố :Xinwei Township/新圩乡等
Khu 2 :Jingxi County/靖西县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :533818
Xem thêm về Xinwei Township/新圩乡等
Yuewei Township/岳圩乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西: 533804
Tiêu đề :Yuewei Township/岳圩乡等, Jingxi County/靖西县, Guangxi/广西
Thành Phố :Yuewei Township/岳圩乡等
Khu 2 :Jingxi County/靖西县
Khu 1 :Guangxi/广西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :533804
Xem thêm về Yuewei Township/岳圩乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg