Khu 2: Jimo City/即墨市
Đây là danh sách của Jimo City/即墨市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Jimo City/即墨市等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东: 266200
Tiêu đề :Jimo City/即墨市等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东
Thành Phố :Jimo City/即墨市等
Khu 2 :Jimo City/即墨市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :266200
Lancun Town/蓝村镇等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东: 266232
Tiêu đề :Lancun Town/蓝村镇等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东
Thành Phố :Lancun Town/蓝村镇等
Khu 2 :Jimo City/即墨市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :266232
Lingshan Town/灵山镇等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东: 266219
Tiêu đề :Lingshan Town/灵山镇等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东
Thành Phố :Lingshan Town/灵山镇等
Khu 2 :Jimo City/即墨市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :266219
Xem thêm về Lingshan Town/灵山镇等
Liucun Township/留村乡等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东: 266205
Tiêu đề :Liucun Township/留村乡等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东
Thành Phố :Liucun Township/留村乡等
Khu 2 :Jimo City/即墨市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :266205
Xem thêm về Liucun Township/留村乡等
Liujiazhuang Town/刘家庄镇等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东: 266223
Tiêu đề :Liujiazhuang Town/刘家庄镇等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东
Thành Phố :Liujiazhuang Town/刘家庄镇等
Khu 2 :Jimo City/即墨市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :266223
Xem thêm về Liujiazhuang Town/刘家庄镇等
Louzituan Township/楼子疃乡等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东: 266228
Tiêu đề :Louzituan Township/楼子疃乡等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东
Thành Phố :Louzituan Township/楼子疃乡等
Khu 2 :Jimo City/即墨市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :266228
Xem thêm về Louzituan Township/楼子疃乡等
Nanqian Township/南阡乡等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东: 266213
Tiêu đề :Nanqian Township/南阡乡等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东
Thành Phố :Nanqian Township/南阡乡等
Khu 2 :Jimo City/即墨市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :266213
Xem thêm về Nanqian Township/南阡乡等
Nanquan Town/南泉镇等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东: 266231
Tiêu đề :Nanquan Town/南泉镇等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东
Thành Phố :Nanquan Town/南泉镇等
Khu 2 :Jimo City/即墨市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :266231
Niuqibu Township/牛齐埠乡等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东: 266216
Tiêu đề :Niuqibu Township/牛齐埠乡等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东
Thành Phố :Niuqibu Township/牛齐埠乡等
Khu 2 :Jimo City/即墨市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :266216
Xem thêm về Niuqibu Township/牛齐埠乡等
Pudong Township/普东乡等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东: 266234
Tiêu đề :Pudong Township/普东乡等, Jimo City/即墨市, Shandong/山东
Thành Phố :Pudong Township/普东乡等
Khu 2 :Jimo City/即墨市
Khu 1 :Shandong/山东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :266234
Xem thêm về Pudong Township/普东乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg