Khu 2: Helingeer County/和林格尔县
Đây là danh sách của Helingeer County/和林格尔县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Shengliying Township/胜利营乡等, Helingeer County/和林格尔县, Inner Mongolia/内蒙古: 011505
Tiêu đề :Shengliying Township/胜利营乡等, Helingeer County/和林格尔县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Shengliying Township/胜利营乡等
Khu 2 :Helingeer County/和林格尔县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011505
Xem thêm về Shengliying Township/胜利营乡等
Xigoumen Township/西沟门乡等, Helingeer County/和林格尔县, Inner Mongolia/内蒙古: 011506
Tiêu đề :Xigoumen Township/西沟门乡等, Helingeer County/和林格尔县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Xigoumen Township/西沟门乡等
Khu 2 :Helingeer County/和林格尔县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011506
Xem thêm về Xigoumen Township/西沟门乡等
Xindianzi Township/新店子乡等, Helingeer County/和林格尔县, Inner Mongolia/内蒙古: 011508
Tiêu đề :Xindianzi Township/新店子乡等, Helingeer County/和林格尔县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Xindianzi Township/新店子乡等
Khu 2 :Helingeer County/和林格尔县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011508
Xem thêm về Xindianzi Township/新店子乡等
Yangqungou Township/羊群沟乡等, Helingeer County/和林格尔县, Inner Mongolia/内蒙古: 011511
Tiêu đề :Yangqungou Township/羊群沟乡等, Helingeer County/和林格尔县, Inner Mongolia/内蒙古
Thành Phố :Yangqungou Township/羊群沟乡等
Khu 2 :Helingeer County/和林格尔县
Khu 1 :Inner Mongolia/内蒙古
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :011511
Xem thêm về Yangqungou Township/羊群沟乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg