Khu 2: Haining City/海宁市
Đây là danh sách của Haining City/海宁市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Shenshi Township/沈士乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江: 314409
Tiêu đề :Shenshi Township/沈士乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Shenshi Township/沈士乡等
Khu 2 :Haining City/海宁市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :314409
Xem thêm về Shenshi Township/沈士乡等
Shiling Township/狮岭乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江: 314401
Tiêu đề :Shiling Township/狮岭乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Shiling Township/狮岭乡等
Khu 2 :Haining City/海宁市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :314401
Xem thêm về Shiling Township/狮岭乡等
Shilu Township/石路乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江: 314421
Tiêu đề :Shilu Township/石路乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Shilu Township/石路乡等
Khu 2 :Haining City/海宁市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :314421
Xem thêm về Shilu Township/石路乡等
Tanqiao Township/谈桥乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江: 314417
Tiêu đề :Tanqiao Township/谈桥乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Tanqiao Township/谈桥乡等
Khu 2 :Haining City/海宁市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :314417
Xem thêm về Tanqiao Township/谈桥乡等
Wengjiabu Township/翁家埠乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江: 314422
Tiêu đề :Wengjiabu Township/翁家埠乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Wengjiabu Township/翁家埠乡等
Khu 2 :Haining City/海宁市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :314422
Xem thêm về Wengjiabu Township/翁家埠乡等
Xiaqiao Township/斜桥乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江: 314406
Tiêu đề :Xiaqiao Township/斜桥乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Xiaqiao Township/斜桥乡等
Khu 2 :Haining City/海宁市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :314406
Xem thêm về Xiaqiao Township/斜桥乡等
Yanguan Township/盐官乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江: 314411
Tiêu đề :Yanguan Township/盐官乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Yanguan Township/盐官乡等
Khu 2 :Haining City/海宁市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :314411
Xem thêm về Yanguan Township/盐官乡等
Yiqiao Township/伊桥乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江: 314402
Tiêu đề :Yiqiao Township/伊桥乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Yiqiao Township/伊桥乡等
Khu 2 :Haining City/海宁市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :314402
Xem thêm về Yiqiao Township/伊桥乡等
Yuanhua Town/袁花镇等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江: 314416
Tiêu đề :Yuanhua Town/袁花镇等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Yuanhua Town/袁花镇等
Khu 2 :Haining City/海宁市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :314416
Zhou Zhen Township/周镇乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江: 314407
Tiêu đề :Zhou Zhen Township/周镇乡等, Haining City/海宁市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Zhou Zhen Township/周镇乡等
Khu 2 :Haining City/海宁市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :314407
Xem thêm về Zhou Zhen Township/周镇乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg