Khu 2: Ganzhou City/赣州市
Đây là danh sách của Ganzhou City/赣州市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Shuibei Township/水北乡等, Ganzhou City/赣州市, Jiangxi/江西: 341023
Tiêu đề :Shuibei Township/水北乡等, Ganzhou City/赣州市, Jiangxi/江西
Thành Phố :Shuibei Township/水北乡等
Khu 2 :Ganzhou City/赣州市
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :341023
Xem thêm về Shuibei Township/水北乡等
Shuidong Township/水东乡等, Ganzhou City/赣州市, Jiangxi/江西: 341001
Tiêu đề :Shuidong Township/水东乡等, Ganzhou City/赣州市, Jiangxi/江西
Thành Phố :Shuidong Township/水东乡等
Khu 2 :Ganzhou City/赣州市
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :341001
Xem thêm về Shuidong Township/水东乡等
Shuixi Township/水西乡等, Ganzhou City/赣州市, Jiangxi/江西: 341012
Tiêu đề :Shuixi Township/水西乡等, Ganzhou City/赣州市, Jiangxi/江西
Thành Phố :Shuixi Township/水西乡等
Khu 2 :Ganzhou City/赣州市
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :341012
Xem thêm về Shuixi Township/水西乡等
Yangtian, Hexia Village/洋田、河下村等, Ganzhou City/赣州市, Jiangxi/江西: 341027
Tiêu đề :Yangtian, Hexia Village/洋田、河下村等, Ganzhou City/赣州市, Jiangxi/江西
Thành Phố :Yangtian, Hexia Village/洋田、河下村等
Khu 2 :Ganzhou City/赣州市
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :341027
Xem thêm về Yangtian, Hexia Village/洋田、河下村等
Yaowei Township/姚圩乡等, Ganzhou City/赣州市, Jiangxi/江西: 341007
Tiêu đề :Yaowei Township/姚圩乡等, Ganzhou City/赣州市, Jiangxi/江西
Thành Phố :Yaowei Township/姚圩乡等
Khu 2 :Ganzhou City/赣州市
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :341007
Xem thêm về Yaowei Township/姚圩乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg