Khu 2: Datong City/大同市
Đây là danh sách của Datong City/大同市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Caojiayao, Zhengjialing/曹家窑、郑家岭等, Datong City/大同市, Shanxi/山西: 037007
Tiêu đề :Caojiayao, Zhengjialing/曹家窑、郑家岭等, Datong City/大同市, Shanxi/山西
Thành Phố :Caojiayao, Zhengjialing/曹家窑、郑家岭等
Khu 2 :Datong City/大同市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :037007
Xem thêm về Caojiayao, Zhengjialing/曹家窑、郑家岭等
Changchengdong Street/长城东街等, Datong City/大同市, Shanxi/山西: 037002
Tiêu đề :Changchengdong Street/长城东街等, Datong City/大同市, Shanxi/山西
Thành Phố :Changchengdong Street/长城东街等
Khu 2 :Datong City/大同市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :037002
Xem thêm về Changchengdong Street/长城东街等
Dabeigou, Xinzhouyao, Shiyan Zhuang/大北沟、忻州窑、石岩庄等, Datong City/大同市, Shanxi/山西: 037021
Tiêu đề :Dabeigou, Xinzhouyao, Shiyan Zhuang/大北沟、忻州窑、石岩庄等, Datong City/大同市, Shanxi/山西
Thành Phố :Dabeigou, Xinzhouyao, Shiyan Zhuang/大北沟、忻州窑、石岩庄等
Khu 2 :Datong City/大同市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :037021
Xem thêm về Dabeigou, Xinzhouyao, Shiyan Zhuang/大北沟、忻州窑、石岩庄等
Daqinglu21yiwai/大庆路(215号以外)等, Datong City/大同市, Shanxi/山西: 037038
Tiêu đề :Daqinglu21yiwai/大庆路(215号以外)等, Datong City/大同市, Shanxi/山西
Thành Phố :Daqinglu21yiwai/大庆路(215号以外)等
Khu 2 :Datong City/大同市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :037038
Xem thêm về Daqinglu21yiwai/大庆路(215号以外)等
Datong City/大同市等, Datong City/大同市, Shanxi/山西: 037000
Tiêu đề :Datong City/大同市等, Datong City/大同市, Shanxi/山西
Thành Phố :Datong City/大同市等
Khu 2 :Datong City/大同市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :037000
Dianshang/店上等, Datong City/大同市, Shanxi/山西: 037026
Tiêu đề :Dianshang/店上等, Datong City/大同市, Shanxi/山西
Thành Phố :Dianshang/店上等
Khu 2 :Datong City/大同市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :037026
Fengzijian/峰子涧等, Datong City/大同市, Shanxi/山西: 037027
Tiêu đề :Fengzijian/峰子涧等, Datong City/大同市, Shanxi/山西
Thành Phố :Fengzijian/峰子涧等
Khu 2 :Datong City/大同市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :037027
Jianshejiemeiyukou/建设街(煤峪口)等, Datong City/大同市, Shanxi/山西: 037041
Tiêu đề :Jianshejiemeiyukou/建设街(煤峪口)等, Datong City/大同市, Shanxi/山西
Thành Phố :Jianshejiemeiyukou/建设街(煤峪口)等
Khu 2 :Datong City/大同市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :037041
Xem thêm về Jianshejiemeiyukou/建设街(煤峪口)等
Malinjian, Weijiagou, Changliushui/马林涧、魏家沟、长流水、等, Datong City/大同市, Shanxi/山西: 037042
Tiêu đề :Malinjian, Weijiagou, Changliushui/马林涧、魏家沟、长流水、等, Datong City/大同市, Shanxi/山西
Thành Phố :Malinjian, Weijiagou, Changliushui/马林涧、魏家沟、长流水、等
Khu 2 :Datong City/大同市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :037042
Xem thêm về Malinjian, Weijiagou, Changliushui/马林涧、魏家沟、长流水、等
Maying/马营等, Datong City/大同市, Shanxi/山西: 037036
Tiêu đề :Maying/马营等, Datong City/大同市, Shanxi/山西
Thành Phố :Maying/马营等
Khu 2 :Datong City/大同市
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :037036
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg