Khu 2: Chengde City/承德市
Đây là danh sách của Chengde City/承德市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Fengyingzi Township/冯营子乡等, Chengde City/承德市, Hebei/河北: 067411
Tiêu đề :Fengyingzi Township/冯营子乡等, Chengde City/承德市, Hebei/河北
Thành Phố :Fengyingzi Township/冯营子乡等
Khu 2 :Chengde City/承德市
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :067411
Xem thêm về Fengyingzi Township/冯营子乡等
Gangzi Township/岗子乡等, Chengde City/承德市, Hebei/河北: 067404
Tiêu đề :Gangzi Township/岗子乡等, Chengde City/承德市, Hebei/河北
Thành Phố :Gangzi Township/岗子乡等
Khu 2 :Chengde City/承德市
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :067404
Xem thêm về Gangzi Township/岗子乡等
Gaositai Township/高寺台乡等, Chengde City/承德市, Hebei/河北: 067412
Tiêu đề :Gaositai Township/高寺台乡等, Chengde City/承德市, Hebei/河北
Thành Phố :Gaositai Township/高寺台乡等
Khu 2 :Chengde City/承德市
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :067412
Xem thêm về Gaositai Township/高寺台乡等
Guozhangzi Township/郭杖子乡等, Chengde City/承德市, Hebei/河北: 067402
Tiêu đề :Guozhangzi Township/郭杖子乡等, Chengde City/承德市, Hebei/河北
Thành Phố :Guozhangzi Township/郭杖子乡等
Khu 2 :Chengde City/承德市
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :067402
Xem thêm về Guozhangzi Township/郭杖子乡等
Pianqiaozi Township/偏桥子乡等, Chengde City/承德市, Hebei/河北: 067001
Tiêu đề :Pianqiaozi Township/偏桥子乡等, Chengde City/承德市, Hebei/河北
Thành Phố :Pianqiaozi Township/偏桥子乡等
Khu 2 :Chengde City/承德市
Khu 1 :Hebei/河北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :067001
Xem thêm về Pianqiaozi Township/偏桥子乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg