Khu 2: Zhangwu County/彰武县
Đây là danh sách của Zhangwu County/彰武县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Haertao Township/哈尔套乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁: 123221
Tiêu đề :Haertao Township/哈尔套乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Haertao Township/哈尔套乡等
Khu 2 :Zhangwu County/彰武县
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :123221
Xem thêm về Haertao Township/哈尔套乡等
Houxinqiu Township/后新邱乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁: 123207
Tiêu đề :Houxinqiu Township/后新邱乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Houxinqiu Township/后新邱乡等
Khu 2 :Zhangwu County/彰武县
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :123207
Xem thêm về Houxinqiu Township/后新邱乡等
Liangjiazi Township/两家子乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁: 123215
Tiêu đề :Liangjiazi Township/两家子乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Liangjiazi Township/两家子乡等
Khu 2 :Zhangwu County/彰武县
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :123215
Xem thêm về Liangjiazi Township/两家子乡等
Mantanghong Township/满堂红乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁: 123222
Tiêu đề :Mantanghong Township/满堂红乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Mantanghong Township/满堂红乡等
Khu 2 :Zhangwu County/彰武县
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :123222
Xem thêm về Mantanghong Township/满堂红乡等
Ping'an Township/平安乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁: 123219
Tiêu đề :Ping'an Township/平安乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Ping'an Township/平安乡等
Khu 2 :Zhangwu County/彰武县
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :123219
Xem thêm về Ping'an Township/平安乡等
Shuangmiao Township/双庙乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁: 123217
Tiêu đề :Shuangmiao Township/双庙乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Shuangmiao Township/双庙乡等
Khu 2 :Zhangwu County/彰武县
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :123217
Xem thêm về Shuangmiao Township/双庙乡等
Sibaozi Township/四堡子乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁: 123223
Tiêu đề :Sibaozi Township/四堡子乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Sibaozi Township/四堡子乡等
Khu 2 :Zhangwu County/彰武县
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :123223
Xem thêm về Sibaozi Township/四堡子乡等
Sihecheng Township/四合城乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁: 123208
Tiêu đề :Sihecheng Township/四合城乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Sihecheng Township/四合城乡等
Khu 2 :Zhangwu County/彰武县
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :123208
Xem thêm về Sihecheng Township/四合城乡等
Weizigou Township/苇子沟乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁: 123212
Tiêu đề :Weizigou Township/苇子沟乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Weizigou Township/苇子沟乡等
Khu 2 :Zhangwu County/彰武县
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :123212
Xem thêm về Weizigou Township/苇子沟乡等
Wufeng Township/五峰乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁: 123216
Tiêu đề :Wufeng Township/五峰乡等, Zhangwu County/彰武县, Liaoning/辽宁
Thành Phố :Wufeng Township/五峰乡等
Khu 2 :Zhangwu County/彰武县
Khu 1 :Liaoning/辽宁
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :123216
Xem thêm về Wufeng Township/五峰乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg