Khu 2: Changzi County/长子县
Đây là danh sách của Changzi County/长子县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Baodian Town/鲍店镇等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西: 046602
Tiêu đề :Baodian Town/鲍店镇等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西
Thành Phố :Baodian Town/鲍店镇等
Khu 2 :Changzi County/长子县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046602
Chongren, Guojiazhuang, Wangjia Zhuang/崇仁、郭家庄、王家庄等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西: 046605
Tiêu đề :Chongren, Guojiazhuang, Wangjia Zhuang/崇仁、郭家庄、王家庄等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西
Thành Phố :Chongren, Guojiazhuang, Wangjia Zhuang/崇仁、郭家庄、王家庄等
Khu 2 :Changzi County/长子县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046605
Xem thêm về Chongren, Guojiazhuang, Wangjia Zhuang/崇仁、郭家庄、王家庄等
Danyu, Hengling Zhuang/丹峪、横岭庄等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西: 046606
Tiêu đề :Danyu, Hengling Zhuang/丹峪、横岭庄等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西
Thành Phố :Danyu, Hengling Zhuang/丹峪、横岭庄等
Khu 2 :Changzi County/长子县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046606
Xem thêm về Danyu, Hengling Zhuang/丹峪、横岭庄等
Hengshui Township/横水乡等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西: 046611
Tiêu đề :Hengshui Township/横水乡等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西
Thành Phố :Hengshui Township/横水乡等
Khu 2 :Changzi County/长子县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046611
Xem thêm về Hengshui Township/横水乡等
Jinyi Township/晋义乡等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西: 046610
Tiêu đề :Jinyi Township/晋义乡等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西
Thành Phố :Jinyi Township/晋义乡等
Khu 2 :Changzi County/长子县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046610
Xem thêm về Jinyi Township/晋义乡等
Villages/各村等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西: 046601
Tiêu đề :Villages/各村等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Changzi County/长子县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046601
Villages/各村等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西: 046604
Tiêu đề :Villages/各村等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Changzi County/长子县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046604
Villages/各村等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西: 046609
Tiêu đề :Villages/各村等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Changzi County/长子县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046609
Wangcun Township/王村乡等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西: 046603
Tiêu đề :Wangcun Township/王村乡等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西
Thành Phố :Wangcun Township/王村乡等
Khu 2 :Changzi County/长子县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046603
Xem thêm về Wangcun Township/王村乡等
Xiangsuozaidegeshanwei/乡所在地各单位等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西: 046607
Tiêu đề :Xiangsuozaidegeshanwei/乡所在地各单位等, Changzi County/长子县, Shanxi/山西
Thành Phố :Xiangsuozaidegeshanwei/乡所在地各单位等
Khu 2 :Changzi County/长子县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :046607
Xem thêm về Xiangsuozaidegeshanwei/乡所在地各单位等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg