Khu 2: Yanggao County/阳高县
Đây là danh sách của Yanggao County/阳高县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Wangguantun Town/王官屯镇等, Yanggao County/阳高县, Shanxi/山西: 038103
Tiêu đề :Wangguantun Town/王官屯镇等, Yanggao County/阳高县, Shanxi/山西
Thành Phố :Wangguantun Town/王官屯镇等
Khu 2 :Yanggao County/阳高县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :038103
Xem thêm về Wangguantun Town/王官屯镇等
Xiashenjing Township/下深井乡等, Yanggao County/阳高县, Shanxi/山西: 038113
Tiêu đề :Xiashenjing Township/下深井乡等, Yanggao County/阳高县, Shanxi/山西
Thành Phố :Xiashenjing Township/下深井乡等
Khu 2 :Yanggao County/阳高县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :038113
Xem thêm về Xiashenjing Township/下深井乡等
Xiashenyu Township/下神裕乡等, Yanggao County/阳高县, Shanxi/山西: 038108
Tiêu đề :Xiashenyu Township/下神裕乡等, Yanggao County/阳高县, Shanxi/山西
Thành Phố :Xiashenyu Township/下神裕乡等
Khu 2 :Yanggao County/阳高县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :038108
Xem thêm về Xiashenyu Township/下神裕乡等
Youzai Town/友宰镇等, Yanggao County/阳高县, Shanxi/山西: 038111
Tiêu đề :Youzai Town/友宰镇等, Yanggao County/阳高县, Shanxi/山西
Thành Phố :Youzai Town/友宰镇等
Khu 2 :Yanggao County/阳高县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :038111
Zhujiayaotou Township/朱家窑头乡等, Yanggao County/阳高县, Shanxi/山西: 038112
Tiêu đề :Zhujiayaotou Township/朱家窑头乡等, Yanggao County/阳高县, Shanxi/山西
Thành Phố :Zhujiayaotou Township/朱家窑头乡等
Khu 2 :Yanggao County/阳高县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :038112
Xem thêm về Zhujiayaotou Township/朱家窑头乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg