Khu 2: Xinchang County/新昌县
Đây là danh sách của Xinchang County/新昌县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chengguan Town/城关镇等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江: 312500
Tiêu đề :Chengguan Town/城关镇等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Chengguan Town/城关镇等
Khu 2 :Xinchang County/新昌县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312500
Xem thêm về Chengguan Town/城关镇等
Chengtan Prefecture/澄潭区等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江: 312530
Tiêu đề :Chengtan Prefecture/澄潭区等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Chengtan Prefecture/澄潭区等
Khu 2 :Xinchang County/新昌县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312530
Xem thêm về Chengtan Prefecture/澄潭区等
Damingshi Township/大明市乡等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江: 312529
Tiêu đề :Damingshi Township/大明市乡等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Damingshi Township/大明市乡等
Khu 2 :Xinchang County/新昌县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312529
Xem thêm về Damingshi Township/大明市乡等
Fangquan Township/方泉乡等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江: 312590
Tiêu đề :Fangquan Township/方泉乡等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Fangquan Township/方泉乡等
Khu 2 :Xinchang County/新昌县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312590
Xem thêm về Fangquan Township/方泉乡等
Hong Qi Township/红旗乡等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江: 312524
Tiêu đề :Hong Qi Township/红旗乡等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Hong Qi Township/红旗乡等
Khu 2 :Xinchang County/新昌县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312524
Xem thêm về Hong Qi Township/红旗乡等
Longhuangtang Township/龙皇堂乡等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江: 312571
Tiêu đề :Longhuangtang Township/龙皇堂乡等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Longhuangtang Township/龙皇堂乡等
Khu 2 :Xinchang County/新昌县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312571
Xem thêm về Longhuangtang Township/龙皇堂乡等
Meizhu Township/梅渚乡等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江: 312532
Tiêu đề :Meizhu Township/梅渚乡等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Meizhu Township/梅渚乡等
Khu 2 :Xinchang County/新昌县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312532
Xem thêm về Meizhu Township/梅渚乡等
Ruao Prefecture/儒岙区等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江: 312560
Tiêu đề :Ruao Prefecture/儒岙区等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Ruao Prefecture/儒岙区等
Khu 2 :Xinchang County/新昌县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312560
Xem thêm về Ruao Prefecture/儒岙区等
Sankeng Township/三坑乡等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江: 312591
Tiêu đề :Sankeng Township/三坑乡等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Sankeng Township/三坑乡等
Khu 2 :Xinchang County/新昌县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312591
Xem thêm về Sankeng Township/三坑乡等
Shantou Township/山头乡等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江: 312531
Tiêu đề :Shantou Township/山头乡等, Xinchang County/新昌县, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Shantou Township/山头乡等
Khu 2 :Xinchang County/新昌县
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :312531
Xem thêm về Shantou Township/山头乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg