Khu 2: Xiangyang District/襄阳区
Đây là danh sách của Xiangyang District/襄阳区 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Liangshui Township/凉水乡等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北: 441118
Tiêu đề :Liangshui Township/凉水乡等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北
Thành Phố :Liangshui Township/凉水乡等
Khu 2 :Xiangyang District/襄阳区
Khu 1 :Hubei/湖北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :441118
Xem thêm về Liangshui Township/凉水乡等
Liuji Township/刘集乡等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北: 441104
Tiêu đề :Liuji Township/刘集乡等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北
Thành Phố :Liuji Township/刘集乡等
Khu 2 :Xiangyang District/襄阳区
Khu 1 :Hubei/湖北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :441104
Xem thêm về Liuji Township/刘集乡等
Longtou Township/龙头乡等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北: 441134
Tiêu đề :Longtou Township/龙头乡等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北
Thành Phố :Longtou Township/龙头乡等
Khu 2 :Xiangyang District/襄阳区
Khu 1 :Hubei/湖北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :441134
Xem thêm về Longtou Township/龙头乡等
Longwang Villages/龙王区及所属各村等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北: 441129
Tiêu đề :Longwang Villages/龙王区及所属各村等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北
Thành Phố :Longwang Villages/龙王区及所属各村等
Khu 2 :Xiangyang District/襄阳区
Khu 1 :Hubei/湖北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :441129
Xem thêm về Longwang Villages/龙王区及所属各村等
Niju Town/泥咀镇等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北: 441101
Tiêu đề :Niju Town/泥咀镇等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北
Thành Phố :Niju Town/泥咀镇等
Khu 2 :Xiangyang District/襄阳区
Khu 1 :Hubei/湖北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :441101
Oumiao Town/欧庙镇等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北: 441103
Tiêu đề :Oumiao Town/欧庙镇等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北
Thành Phố :Oumiao Town/欧庙镇等
Khu 2 :Xiangyang District/襄阳区
Khu 1 :Hubei/湖北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :441103
Shijiaoyongjiu, Yongli Village/市郊永久、永利村等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北: 441102
Tiêu đề :Shijiaoyongjiu, Yongli Village/市郊永久、永利村等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北
Thành Phố :Shijiaoyongjiu, Yongli Village/市郊永久、永利村等
Khu 2 :Xiangyang District/襄阳区
Khu 1 :Hubei/湖北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :441102
Xem thêm về Shijiaoyongjiu, Yongli Village/市郊永久、永利村等
Shuanggou Town/双沟镇等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北: 441111
Tiêu đề :Shuanggou Town/双沟镇等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北
Thành Phố :Shuanggou Town/双沟镇等
Khu 2 :Xiangyang District/襄阳区
Khu 1 :Hubei/湖北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :441111
Xem thêm về Shuanggou Town/双沟镇等
Taiping Town/太平镇等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北: 441131
Tiêu đề :Taiping Town/太平镇等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北
Thành Phố :Taiping Town/太平镇等
Khu 2 :Xiangyang District/襄阳区
Khu 1 :Hubei/湖北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :441131
Taishan Township/太山乡等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北: 441125
Tiêu đề :Taishan Township/太山乡等, Xiangyang District/襄阳区, Hubei/湖北
Thành Phố :Taishan Township/太山乡等
Khu 2 :Xiangyang District/襄阳区
Khu 1 :Hubei/湖北
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :441125
Xem thêm về Taishan Township/太山乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg