Khu 2: Wutai County/五台县
Đây là danh sách của Wutai County/五台县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Jingangku Township/金岗库乡等, Wutai County/五台县, Shanxi/山西: 035514
Tiêu đề :Jingangku Township/金岗库乡等, Wutai County/五台县, Shanxi/山西
Thành Phố :Jingangku Township/金岗库乡等
Khu 2 :Wutai County/五台县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :035514
Xem thêm về Jingangku Township/金岗库乡等
Menxianshi Township/门限石乡等, Wutai County/五台县, Shanxi/山西: 035513
Tiêu đề :Menxianshi Township/门限石乡等, Wutai County/五台县, Shanxi/山西
Thành Phố :Menxianshi Township/门限石乡等
Khu 2 :Wutai County/五台县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :035513
Xem thêm về Menxianshi Township/门限石乡等
Rucun Township/茹村乡等, Wutai County/五台县, Shanxi/山西: 035508
Tiêu đề :Rucun Township/茹村乡等, Wutai County/五台县, Shanxi/山西
Thành Phố :Rucun Township/茹村乡等
Khu 2 :Wutai County/五台县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :035508
Xem thêm về Rucun Township/茹村乡等
Taishan Town/台山镇等, Wutai County/五台县, Shanxi/山西: 035515
Tiêu đề :Taishan Town/台山镇等, Wutai County/五台县, Shanxi/山西
Thành Phố :Taishan Town/台山镇等
Khu 2 :Wutai County/五台县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :035515
Villages/各村等, Wutai County/五台县, Shanxi/山西: 035501
Tiêu đề :Villages/各村等, Wutai County/五台县, Shanxi/山西
Thành Phố :Villages/各村等
Khu 2 :Wutai County/五台县
Khu 1 :Shanxi/山西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :035501
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg