Khu 2: Tanghe County/唐河县
Đây là danh sách của Tanghe County/唐河县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Mazhenfu Township/马振扶乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南: 473414
Tiêu đề :Mazhenfu Township/马振扶乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南
Thành Phố :Mazhenfu Township/马振扶乡等
Khu 2 :Tanghe County/唐河县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :473414
Xem thêm về Mazhenfu Township/马振扶乡等
Qiyi Township/祁仪乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南: 473413
Tiêu đề :Qiyi Township/祁仪乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南
Thành Phố :Qiyi Township/祁仪乡等
Khu 2 :Tanghe County/唐河县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :473413
Xem thêm về Qiyi Township/祁仪乡等
Shangtun Township/上屯乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南: 473407
Tiêu đề :Shangtun Township/上屯乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南
Thành Phố :Shangtun Township/上屯乡等
Khu 2 :Tanghe County/唐河县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :473407
Xem thêm về Shangtun Township/上屯乡等
Shaobaisi Township/少拜寺乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南: 473419
Tiêu đề :Shaobaisi Township/少拜寺乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南
Thành Phố :Shaobaisi Township/少拜寺乡等
Khu 2 :Tanghe County/唐河县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :473419
Xem thêm về Shaobaisi Township/少拜寺乡等
Tonghe Township/桐河乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南: 473403
Tiêu đề :Tonghe Township/桐河乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南
Thành Phố :Tonghe Township/桐河乡等
Khu 2 :Tanghe County/唐河县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :473403
Xem thêm về Tonghe Township/桐河乡等
Tongzhaipu Township/桐寨铺乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南: 473404
Tiêu đề :Tongzhaipu Township/桐寨铺乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南
Thành Phố :Tongzhaipu Township/桐寨铺乡等
Khu 2 :Tanghe County/唐河县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :473404
Xem thêm về Tongzhaipu Township/桐寨铺乡等
Wangji Township/王集乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南: 473417
Tiêu đề :Wangji Township/王集乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南
Thành Phố :Wangji Township/王集乡等
Khu 2 :Tanghe County/唐河县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :473417
Xem thêm về Wangji Township/王集乡等
Yuantan Town/源潭镇等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南: 473402
Tiêu đề :Yuantan Town/源潭镇等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南
Thành Phố :Yuantan Town/源潭镇等
Khu 2 :Tanghe County/唐河县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :473402
Zangang Township/昝岗乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南: 473412
Tiêu đề :Zangang Township/昝岗乡等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南
Thành Phố :Zangang Township/昝岗乡等
Khu 2 :Tanghe County/唐河县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :473412
Xem thêm về Zangang Township/昝岗乡等
Zhangdian Town/张店镇等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南: 473405
Tiêu đề :Zhangdian Town/张店镇等, Tanghe County/唐河县, Henan/河南
Thành Phố :Zhangdian Town/张店镇等
Khu 2 :Tanghe County/唐河县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :473405
Xem thêm về Zhangdian Town/张店镇等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg