Khu 2: Qian County/乾县
Đây là danh sách của Qian County/乾县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Moxi Township/漠西乡等, Qian County/乾县, Shaanxi/陕西: 713305
Tiêu đề :Moxi Township/漠西乡等, Qian County/乾县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Moxi Township/漠西乡等
Khu 2 :Qian County/乾县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :713305
Xem thêm về Moxi Township/漠西乡等
Wagan Township/洼泔乡等, Qian County/乾县, Shaanxi/陕西: 713314
Tiêu đề :Wagan Township/洼泔乡等, Qian County/乾县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Wagan Township/洼泔乡等
Khu 2 :Qian County/乾县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :713314
Xem thêm về Wagan Township/洼泔乡等
Wangcun Township/王村乡等, Qian County/乾县, Shaanxi/陕西: 713312
Tiêu đề :Wangcun Township/王村乡等, Qian County/乾县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Wangcun Township/王村乡等
Khu 2 :Qian County/乾县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :713312
Xem thêm về Wangcun Township/王村乡等
Xinyang Township/新阳乡等, Qian County/乾县, Shaanxi/陕西: 713311
Tiêu đề :Xinyang Township/新阳乡等, Qian County/乾县, Shaanxi/陕西
Thành Phố :Xinyang Township/新阳乡等
Khu 2 :Qian County/乾县
Khu 1 :Shaanxi/陕西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :713311
Xem thêm về Xinyang Township/新阳乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg