Khu 2: Puning City/普宁市
Đây là danh sách của Puning City/普宁市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Liaoyuan Town/燎原镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东: 515344
Tiêu đề :Liaoyuan Town/燎原镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东
Thành Phố :Liaoyuan Town/燎原镇等
Khu 2 :Puning City/普宁市
Khu 1 :Guangdong/广东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :515344
Xem thêm về Liaoyuan Town/燎原镇等
Lihu Town/里湖镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东: 515341
Tiêu đề :Lihu Town/里湖镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东
Thành Phố :Lihu Town/里湖镇等
Khu 2 :Puning City/普宁市
Khu 1 :Guangdong/广东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :515341
Liusha Town/流沙镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东: 515300
Tiêu đề :Liusha Town/流沙镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东
Thành Phố :Liusha Town/流沙镇等
Khu 2 :Puning City/普宁市
Khu 1 :Guangdong/广东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :515300
Meilin Town/梅林镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东: 515337
Tiêu đề :Meilin Town/梅林镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东
Thành Phố :Meilin Town/梅林镇等
Khu 2 :Puning City/普宁市
Khu 1 :Guangdong/广东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :515337
Meitang Town/梅塘镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东: 515342
Tiêu đề :Meitang Town/梅塘镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东
Thành Phố :Meitang Town/梅塘镇等
Khu 2 :Puning City/普宁市
Khu 1 :Guangdong/广东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :515342
Nanjing Town/南径镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东: 515354
Tiêu đề :Nanjing Town/南径镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东
Thành Phố :Nanjing Town/南径镇等
Khu 2 :Puning City/普宁市
Khu 1 :Guangdong/广东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :515354
Nanxi Town/南溪镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东: 515348
Tiêu đề :Nanxi Town/南溪镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东
Thành Phố :Nanxi Town/南溪镇等
Khu 2 :Puning City/普宁市
Khu 1 :Guangdong/广东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :515348
Nanyang Township/南阳乡等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东: 515336
Tiêu đề :Nanyang Township/南阳乡等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东
Thành Phố :Nanyang Township/南阳乡等
Khu 2 :Puning City/普宁市
Khu 1 :Guangdong/广东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :515336
Xem thêm về Nanyang Township/南阳乡等
Qilin Town/麒麟镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东: 515352
Tiêu đề :Qilin Town/麒麟镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东
Thành Phố :Qilin Town/麒麟镇等
Khu 2 :Puning City/普宁市
Khu 1 :Guangdong/广东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :515352
Shanwei Town/汕尾镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东: 515343
Tiêu đề :Shanwei Town/汕尾镇等, Puning City/普宁市, Guangdong/广东
Thành Phố :Shanwei Town/汕尾镇等
Khu 2 :Puning City/普宁市
Khu 1 :Guangdong/广东
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :515343
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg