Khu 2: Ningling County/宁陵县
Đây là danh sách của Ningling County/宁陵县 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Shiqiao Township/石桥乡等, Ningling County/宁陵县, Henan/河南: 476743
Tiêu đề :Shiqiao Township/石桥乡等, Ningling County/宁陵县, Henan/河南
Thành Phố :Shiqiao Township/石桥乡等
Khu 2 :Ningling County/宁陵县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :476743
Xem thêm về Shiqiao Township/石桥乡等
Yangyi Township/阳驿乡等, Ningling County/宁陵县, Henan/河南: 476741
Tiêu đề :Yangyi Township/阳驿乡等, Ningling County/宁陵县, Henan/河南
Thành Phố :Yangyi Township/阳驿乡等
Khu 2 :Ningling County/宁陵县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :476741
Xem thêm về Yangyi Township/阳驿乡等
Zhanggong Town/张弓镇等, Ningling County/宁陵县, Henan/河南: 476733
Tiêu đề :Zhanggong Town/张弓镇等, Ningling County/宁陵县, Henan/河南
Thành Phố :Zhanggong Town/张弓镇等
Khu 2 :Ningling County/宁陵县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :476733
Xem thêm về Zhanggong Town/张弓镇等
Zhaocun Township/赵村乡等, Ningling County/宁陵县, Henan/河南: 476713
Tiêu đề :Zhaocun Township/赵村乡等, Ningling County/宁陵县, Henan/河南
Thành Phố :Zhaocun Township/赵村乡等
Khu 2 :Ningling County/宁陵县
Khu 1 :Henan/河南
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :476713
Xem thêm về Zhaocun Township/赵村乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg