Khu 2: Ningbo City/宁波市
Đây là danh sách của Ningbo City/宁波市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Miaoshan Township/妙山乡等, Ningbo City/宁波市, Zhejiang/浙江: 315034
Tiêu đề :Miaoshan Township/妙山乡等, Ningbo City/宁波市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Miaoshan Township/妙山乡等
Khu 2 :Ningbo City/宁波市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315034
Xem thêm về Miaoshan Township/妙山乡等
Qiushi Township/裘市乡等, Ningbo City/宁波市, Zhejiang/浙江: 315038
Tiêu đề :Qiushi Township/裘市乡等, Ningbo City/宁波市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Qiushi Township/裘市乡等
Khu 2 :Ningbo City/宁波市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315038
Xem thêm về Qiushi Township/裘市乡等
Tongde Village/通德村等, Ningbo City/宁波市, Zhejiang/浙江: 316203
Tiêu đề :Tongde Village/通德村等, Ningbo City/宁波市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Tongde Village/通德村等
Khu 2 :Ningbo City/宁波市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :316203
Xem thêm về Tongde Village/通德村等
Yangshi Township/洋市乡等, Ningbo City/宁波市, Zhejiang/浙江: 315027
Tiêu đề :Yangshi Township/洋市乡等, Ningbo City/宁波市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Yangshi Township/洋市乡等
Khu 2 :Ningbo City/宁波市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315027
Xem thêm về Yangshi Township/洋市乡等
Yunhu Township/云湖乡等, Ningbo City/宁波市, Zhejiang/浙江: 315037
Tiêu đề :Yunhu Township/云湖乡等, Ningbo City/宁波市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Yunhu Township/云湖乡等
Khu 2 :Ningbo City/宁波市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315037
Xem thêm về Yunhu Township/云湖乡等
Zhashan Township/乍山乡等, Ningbo City/宁波市, Zhejiang/浙江: 315035
Tiêu đề :Zhashan Township/乍山乡等, Ningbo City/宁波市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Zhashan Township/乍山乡等
Khu 2 :Ningbo City/宁波市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315035
Xem thêm về Zhashan Township/乍山乡等
Zhuangqiao Town/庄桥镇等, Ningbo City/宁波市, Zhejiang/浙江: 315032
Tiêu đề :Zhuangqiao Town/庄桥镇等, Ningbo City/宁波市, Zhejiang/浙江
Thành Phố :Zhuangqiao Town/庄桥镇等
Khu 2 :Ningbo City/宁波市
Khu 1 :Zhejiang/浙江
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :315032
Xem thêm về Zhuangqiao Town/庄桥镇等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg