Khu 2: Nankang City/南康市
Đây là danh sách của Nankang City/南康市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Chitu Township/赤土乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西: 341405
Tiêu đề :Chitu Township/赤土乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西
Thành Phố :Chitu Township/赤土乡等
Khu 2 :Nankang City/南康市
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :341405
Xem thêm về Chitu Township/赤土乡等
Daling Township/大岭乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西: 341411
Tiêu đề :Daling Township/大岭乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西
Thành Phố :Daling Township/大岭乡等
Khu 2 :Nankang City/南康市
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :341411
Xem thêm về Daling Township/大岭乡等
Daping Township/大坪乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西: 341418
Tiêu đề :Daping Township/大坪乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西
Thành Phố :Daping Township/大坪乡等
Khu 2 :Nankang City/南康市
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :341418
Xem thêm về Daping Township/大坪乡等
Dashannaokenshichanggefenchang, Village/大山脑垦殖场各分场、村等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西: 341404
Tiêu đề :Dashannaokenshichanggefenchang, Village/大山脑垦殖场各分场、村等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西
Thành Phố :Dashannaokenshichanggefenchang, Village/大山脑垦殖场各分场、村等
Khu 2 :Nankang City/南康市
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :341404
Xem thêm về Dashannaokenshichanggefenchang, Village/大山脑垦殖场各分场、村等
Dongshan Township/东山乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西: 341400
Tiêu đề :Dongshan Township/东山乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西
Thành Phố :Dongshan Township/东山乡等
Khu 2 :Nankang City/南康市
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :341400
Xem thêm về Dongshan Township/东山乡等
Fenggang Township/凤岗乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西: 341412
Tiêu đề :Fenggang Township/凤岗乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西
Thành Phố :Fenggang Township/凤岗乡等
Khu 2 :Nankang City/南康市
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :341412
Xem thêm về Fenggang Township/凤岗乡等
Hengshi Township/横市乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西: 341416
Tiêu đề :Hengshi Township/横市乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西
Thành Phố :Hengshi Township/横市乡等
Khu 2 :Nankang City/南康市
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :341416
Xem thêm về Hengshi Township/横市乡等
Jingba Township/镜坝乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西: 341408
Tiêu đề :Jingba Township/镜坝乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西
Thành Phố :Jingba Township/镜坝乡等
Khu 2 :Nankang City/南康市
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :341408
Xem thêm về Jingba Township/镜坝乡等
Longhua Township/龙华乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西: 341413
Tiêu đề :Longhua Township/龙华乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西
Thành Phố :Longhua Township/龙华乡等
Khu 2 :Nankang City/南康市
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :341413
Xem thêm về Longhua Township/龙华乡等
Longhui Township/龙回乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西: 341403
Tiêu đề :Longhui Township/龙回乡等, Nankang City/南康市, Jiangxi/江西
Thành Phố :Longhui Township/龙回乡等
Khu 2 :Nankang City/南康市
Khu 1 :Jiangxi/江西
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :341403
Xem thêm về Longhui Township/龙回乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg