Khu 2: Longjing City/龙井市
Đây là danh sách của Longjing City/龙井市 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Longjiang Village, Longchi Village/村、龙江村、龙池村等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林: 133400
Tiêu đề :Longjiang Village, Longchi Village/村、龙江村、龙池村等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林
Thành Phố :Longjiang Village, Longchi Village/村、龙江村、龙池村等
Khu 2 :Longjing City/龙井市
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :133400
Xem thêm về Longjiang Village, Longchi Village/村、龙江村、龙池村等
Nanzhangzhi, Beizhangzhi, Zhibian Village/南张芝、北张芝、支边村等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林: 133411
Tiêu đề :Nanzhangzhi, Beizhangzhi, Zhibian Village/南张芝、北张芝、支边村等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林
Thành Phố :Nanzhangzhi, Beizhangzhi, Zhibian Village/南张芝、北张芝、支边村等
Khu 2 :Longjing City/龙井市
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :133411
Xem thêm về Nanzhangzhi, Beizhangzhi, Zhibian Village/南张芝、北张芝、支边村等
Sandao Town/三道镇等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林: 133409
Tiêu đề :Sandao Town/三道镇等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林
Thành Phố :Sandao Town/三道镇等
Khu 2 :Longjing City/龙井市
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :133409
Sanhe Township/三合乡等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林: 133419
Tiêu đề :Sanhe Township/三合乡等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林
Thành Phố :Sanhe Township/三合乡等
Khu 2 :Longjing City/龙井市
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :133419
Xem thêm về Sanhe Township/三合乡等
Taiyang Town/太阳镇等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林: 133407
Tiêu đề :Taiyang Town/太阳镇等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林
Thành Phố :Taiyang Town/太阳镇等
Khu 2 :Longjing City/龙井市
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :133407
Tianbaoshan Town/天宝山镇等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林: 133405
Tiêu đề :Tianbaoshan Town/天宝山镇等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林
Thành Phố :Tianbaoshan Town/天宝山镇等
Khu 2 :Longjing City/龙井市
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :133405
Xem thêm về Tianbaoshan Town/天宝山镇等
Tongfosi Township/铜佛寺乡等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林: 133402
Tiêu đề :Tongfosi Township/铜佛寺乡等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林
Thành Phố :Tongfosi Township/铜佛寺乡等
Khu 2 :Longjing City/龙井市
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :133402
Xem thêm về Tongfosi Township/铜佛寺乡等
Xilinhe Township/细鳞河乡等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林: 133403
Tiêu đề :Xilinhe Township/细鳞河乡等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林
Thành Phố :Xilinhe Township/细鳞河乡等
Khu 2 :Longjing City/龙井市
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :133403
Xem thêm về Xilinhe Township/细鳞河乡等
Yilan Township/依兰乡等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林: 133412
Tiêu đề :Yilan Township/依兰乡等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林
Thành Phố :Yilan Township/依兰乡等
Khu 2 :Longjing City/龙井市
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :133412
Xem thêm về Yilan Township/依兰乡等
Yongxin Township/勇新乡等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林: 133422
Tiêu đề :Yongxin Township/勇新乡等, Longjing City/龙井市, Jilin/吉林
Thành Phố :Yongxin Township/勇新乡等
Khu 2 :Longjing City/龙井市
Khu 1 :Jilin/吉林
Quốc Gia :Trung Quốc(CN)
Mã Bưu :133422
Xem thêm về Yongxin Township/勇新乡等
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg